Từ "ăn sống" trong tiếng Việt có một số nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các biến thể liên quan.
Ăn sống: Nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất là chỉ hành động ăn những món ăn chưa được nấu chín, tức là ăn trực tiếp thực phẩm tươi sống. Ví dụ: ăn cá sống, ăn rau sống.
Ăn sống nuốt tươi: Khi nói về việc ăn một cách vội vã, thiếu suy nghĩ, không cân nhắc kỹ lưỡng. Nghĩa này thường được dùng để chỉ những quyết định hoặc hành động nhanh chóng mà không suy nghĩ.
Đè bẹp, tiêu diệt ngay trong chớp nhoáng: Nghĩa này được sử dụng trong ngữ cảnh có tính chất cạnh tranh hoặc đối kháng, có thể chỉ việc làm cho đối thủ không còn khả năng phản kháng.
Ăn sống (thức ăn tươi sống):
Ăn sống nuốt tươi (vội vã):
Đè bẹp, tiêu diệt: